Toyota Việt Nam
0901860507(Trụ sở chính)
0901860508(CN Gò Vấp)
0901860506(Sure NV.Lượng)
0901860509(CN Quận 9)
0901860512(CN Thủ Đức)
Toyota Đông Sài Gòn
  • Giới thiệu đại lý
  • Sản phẩm
    • Alphard (1)
    • Avanza (2)
    • Camry (4)
    • Corolla Altis (3)
    • Corolla Cross (3)
    • Fortuner CBU (2)
    • Fortuner CKD (5)
    • Hilux (1)
    • Innova (4)
    • Land Cruiser (1)
    • Land Cruiser Prado (1)
    • Raize (1)
    • Veloz cross (2)
    • Vios (3)
    • Yaris (1)

    Alphard luxury

    Xem chi tiết

    ĐẲNG CẤP THƯƠNG GIA

    Alphard luxury

    Giá từ:4,280,000,000VND

    • Số chỗ ngồi : 7 chỗ
    • Kiểu dáng : Đa dụng
    • Nhiên liệu : Xăng
    • Xuất xứ : Xe nhập khẩu
    • Thông tin khác:
    + Hộp số tự động 8 cấp

    AVANZA PREMIO CVT

    Xem chi tiết

    MANG YÊU THƯƠNG CHO MỖI HÀNH TRÌNH

    AVANZA PREMIO CVT

    Giá từ:598,000,000VND

    • 7 chỗ ngồi

    • Số tự động vô cấp

    • Động cơ xăng dung tích 1.496 cm3

    AVANZA PREMIO MT

    AVANZA PREMIO MT

    Giá từ:558,000,000VND

    Camry 2.5HV

    Xem chi tiết

    XỨNG TẦM DOANH NHÂN

    Camry 2.5HV

    Giá từ:1,495,000,000VND

    • Số chỗ ngồi: 5
    • Kiểu dáng: Sedan
    • Nguyên liệu: Xăng
    • Xuất xứ: Thái Lan

    Camry 2.5Q

    Camry 2.5Q

    Giá từ:1,405,000,000VND

    Camry 2.0Q

    Camry 2.0Q

    Giá từ:1,220,000,000VND

    Camry 2.0G

    Camry 2.0G

    Giá từ:1,105,000,000VND

    Corolla altis 1.8HEV

    Xem chi tiết

    Corolla altis 1.8HEV

    Giá từ:860,000,000VND

    • 5 chỗ ngồi

    • Số tự động vô cấp

    • Động cơ xăng dung tích 1.798 cm3

    Corolla altis 1.8V

    Corolla altis 1.8V

    Giá từ:765,000,000VND

    Corolla altis 1.8G

    Corolla altis 1.8G

    Giá từ:719,000,000VND

    Corolla Cross 1.8HV

    Xem chi tiết

    DẪN ĐẦU XU THẾ

    Corolla Cross 1.8HV

    Giá từ:955,000,000VND

    • 5 chỗ • SUV • Xăng + Điện

    • Xe nhập khẩu

    • Hộp số tự động vô cấp

    • Tính năng an toàn TSS

    Corolla Cross 1.8V

    Corolla Cross 1.8V

    Giá từ:880,000,000VND

    Corolla Cross 1.8G

    Corolla Cross 1.8G

    Giá từ:755,000,000VND

    Fortuner 2.7AT 4x4

    Xem chi tiết

    KIẾN TẠO HÀNH TRÌNH

    Fortuner 2.7AT 4x4

    Giá từ:1,277,000,000VND

    •7 chỗ• SUV • Xăng
    • Xe nhập khẩu
    • Hộp số tự động 6 cấp

    Fortuner 2.7AT 4x2

    Fortuner 2.7AT 4x2

    Giá từ:1,154,000,000VND

    Fortuner Legender 2.8AT 4x4

    Xem chi tiết

    KIẾN TẠO HÀNH TRÌNH

    Fortuner Legender 2.8AT 4x4

    Giá từ:1,459,000,000VND

    •7 chỗ• SUV • Dầu
    • Xe trong nước
    • Hộp số tự động 6 cấp

    Fortuner 2.8AT 4x4

    Fortuner 2.8AT 4x4

    Giá từ:1,423,000,000VND

    Fortuner Legender 2.4AT 4x2

    Fortuner Legender 2.4AT 4x2

    Giá từ:1,248,000,000VND

    Fortuner 2.4AT 4x2

    Fortuner 2.4AT 4x2

    Giá từ:1,107,000,000VND

    Fortuner 2.4MT 4x2

    Fortuner 2.4MT 4x2

    Giá từ:1,015,000,000VND

    Granvia Premium Package

    Xem chi tiết

    DI CHUYỂN KHÔNG GIỚI HẠN

    Granvia Premium Package

    Giá từ:3,072,000,000VND

    • 9 chỗ • Đa dụng • Dầu
    • Xe nhập khẩu • Số tự động 6 cấp

    Hiace Động cơ dầu

    Xem chi tiết

    HÀNH TRÌNH AN VUI

    Hiace Động cơ dầu

    Giá từ:1,176,000,000VND

    • Số chỗ ngồi : 15 chỗ
    • Nhiên liệu : Dầu
    • Xuất xứ : Xe nhập khẩu
    • Số sàn 6 cấp

    Hilux 2.8L 4x4 AT Adventure

    Xem chi tiết

    CHINH PHỤC ĐỈNH CAO

    Hilux 2.8L 4x4 AT Adventure

    Giá từ:913,000,000VND

    • 5 chỗ • Bán tải • Dầu
    • Xe nhập khẩu
    • Số tự động 6 cấp

    HILUX 2.4L 4X4 MT

    HILUX 2.4L 4X4 MT

    Giá từ:799,000,000VND

    Hilux 2.4L 4x2 AT

    Hilux 2.4L 4x2 AT

    Giá từ:674,000,000VND

    Hilux 2.4L 4x2 MT

    Hilux 2.4L 4x2 MT

    Giá từ:628,000,000VND

    Innova 2.0V

    Xem chi tiết

    CHỞ ĐẦY YÊU THƯƠNG

    Innova 2.0V

    Giá từ:995,000,000VND

    • 7 chỗ • Đa dụng • Xăng
    • Xe trong nước • Số tự động 6 cấp
    • Dung tích 1998 cm3
     

    Innova 2.0 Venturer

    Innova 2.0 Venturer

    Giá từ:885,000,000VND

    Innova 2.0G

    Innova 2.0G

    Giá từ:870,000,000VND

    Innova 2.0E

    Innova 2.0E

    Giá từ:755,000,000VND

    Land Cruiser 300

    Xem chi tiết

    UY LỰC THỐNG LĨNH

    Land Cruiser 300

    Giá từ:4,286,000,000VND

    • Số chỗ ngồi : 7 chỗ
    • Kiểu dáng : SUV
    • Nhiên liệu : Xăng
    • Xuất xứ : Xe nhập khẩu
    • Thông tin khác:
    + Số tự động 10 cấp

     

    Land Cruiser Prado

    Xem chi tiết

    HẬU DUỆ XỨNG TẦM

    Land Cruiser Prado

    Giá từ:2,588,000,000VND

    • 7 chỗ ngồi 
    • Số tự động 6 cấp 
    • Động cơ xăng dung tích 2.694 cc, 4x4
    • Giá có thể thay đổi theo màu xe

    Raize

    Xem chi tiết

    Khuấy đảo cuộc chơi

    Raize

    Giá từ:552,000,000VND

    • Số chỗ ngồi : 5 chỗ
    • Kiểu dáng : SUV
    • Nhiên liệu : Xăng
    • Xuất xứ : Xe nhập khẩu
    • Thông tin khác:
    + Số tự động vô cấp

    Rush S 1.5 AT

    Xem chi tiết

    SẴN SÀNG CHO MỌI HÀNH TRÌNH

    Rush S 1.5 AT

    Giá từ:634,000,000VND

    * Hỗ trợ lệ phí trước bạ 30 triệu đồng, áp dụng từ 1/11 – 30/11/2021 * Gói tài chính Balloon áp dụng từ ngày 03/05 đến ngày 31/12 với: ✓ Số tiền đầu tư lúc đầu chỉ từ 126.8 triệu đồng ✓ Tiền trả hàng tháng chỉ từ 6.8 triệu đồng

    7 chỗ ngồi, kiểu dáng : SUV
    Xe nhập khẩu
    Số tự động 4 cấp
    Động cơ xăng dung tích 1.5l

    + Tặng kèm 1 năm bảo hiểm thân vỏ Toyota

    VELOZ CROSS CVT TOP

    Xem chi tiết

    VELOZ CROSS CVT TOP

    Giá từ:698,000,000VND

    • 7 chỗ ngồi

    • Số tự động vô cấp

    • Động cơ xăng dung tích 1.496 cm3

    VELOZ CROSS CVT

    VELOZ CROSS CVT

    Giá từ:658,000,000VND

    Vios 1.5G CVT

    Xem chi tiết

    KHỞI XƯỚNG TRÀO LƯU

    Vios 1.5G CVT

    Giá từ:592,000,000VND

    • Số chỗ ngồi : 5 chỗ
    • Kiểu dáng : Sedan
    • Nhiên liệu : Xăng
    • Xuất xứ : Xe trong nước
    • Thông tin khác:
    + Số tự động vô cấp
    + Động cơ xăng dung tích 1.496 cm3

     

    Vios 1.5E CVT

    Vios 1.5E CVT

    Giá từ:555,000,000VND

    Vios 1.5E CVT (3 túi khí)

    Vios 1.5E CVT (3 túi khí)

    Giá từ:542,000,000VND

    Vios 1.5E MT

    Vios 1.5E MT

    Giá từ:500,000,000VND

    Vios 1.5E MT (3 túi khí)

    Vios 1.5E MT (3 túi khí)

    Giá từ:489,000,000VND

    Wigo 4AT

    Xem chi tiết

    GỌN NHỎ LƯỚT PHỐ

    Wigo 4AT

    Giá từ:385,000,000VND

    • Nhận ngay quà tặng trị giá 20 triệu đồng bao gồm: Bảo hành 5 năm/150,000 km, Ghế da & Phim cách nhiệt chính hãng. Chương trình áp dụng từ 7/6 đến 31/12/2021.

    •  5 chỗ

    • Hatchback

    • Xăng

    • Xe nhập khẩu

    • Số tự động 4 cấp

     

    Wigo 5MT

    Wigo 5MT

    Giá từ:352,000,000VND

    Yaris 1.5G CVT

    Xem chi tiết

    SÀNH ĐIỆU XUỐNG PHỐ

    Yaris 1.5G CVT

    Giá từ:684,000,000VND

    • 5 chỗ • Hatchback • Xăng
    • Xe nhập khẩu  • Hộp số tự động vô cấp
    • Dung tích 1496 cc

  • Xe đã qua sử dụng
  • Dịch vụ
    • Bảo dưỡng nhanh
    • Sửa chữa & Đồng sơn
    • Chăm sóc & Làm đẹp xe
    • Cứu hộ
    • Tư vấn phụ kiện
    • Tư vấn bảo hiểm
    • Thẩm định xe
  • Tiện ích
    Tiện ích dịch vụ
    • Chương trình sửa chữa đặc biệt
    • Đặt hẹn dịch vụ
    • Đăng ký khoa học HDSD
    Tiện ích bán hàng
    • Lái thử xe
    • Dự toán chi phí
    • So sánh xe
    • Cách tính chi phí bảo hiểm
    • Thư viện video
    • Tư vấn phong thủy
    Tiện ích bán xe đã qua sử dụng
    • Định giá xe cũ
    • Định giá xe cũ đổi xe cũ
    • Định giá xe cũ đổi xe mới
    Tư vấn tài chính
    • Cách tính vay từ ngân hàng
    • Cách tính vay từ tài chính Toyota
  • Tin tức
    • Tin tức
    • Khuyến mãi
    • Sự kiện
    • Thủ thuật
Liên hệ
  • cskh@toyotasaigon.com
  • Giới thiệu đại lý
  • Sản phẩm
  • Xe đã qua sử dụng
  • Dịch vụ
    • Bảo dưỡng nhanh
    • Sửa chữa & Đồng sơn
    • Chăm sóc & Làm đẹp xe
    • Cứu hộ
    • Tư vấn phụ kiện
    • Tư vấn bảo hiểm
    • Thẩm định xe
  • Tin tức
    • Tin tức
    • Khuyến mãi
    • Sự kiện
    • Thủ thuật
  • Tiện ích
    • Tiện ích dịch vụ
      • Chương trình sửa chữa đặc biệt
      • Đặt hẹn dịch vụ
      • Đăng ký khoa học HDSD
    • Tiện ích bán hàng
      • Lái thử xe
      • Dự toán chi phí
      • So sánh xe
      • Cách tính chi phí bảo hiểm
      • Thư viện video
    • Tiện ích bán xe đã qua sử dụng
      • Định giá xe cũ
      • Định giá xe cũ đổi xe cũ
      • Định giá xe cũ đổi xe mới
    • Tư vấn tài chính
      • Cách tính vay từ ngân hàng
      • Cách tính vay từ tài chính Toyota
  • Liên hệ
TOYOTAđông sài gòn
Toyota Đông Sài GònToyota Việt Nam
TỔNG QUAN
  • Tổng quan
  • Thông số kỹ thuật
  • Ngoại thất
  • Nội thất
  • Vận hành
  • An toàn
  • Phụ kiện
  • Thư viện

Fortuner 2.4AT 4x2

KIẾN TẠO HÀNH TRÌNH

1,107,000,000 VNĐ

•7 chỗ• SUV • Dầu
• Xe trong nước
• Hộp số tự động 6 cấp/6AT

Đen: 218
Lái thử xe So sánh xe

Các mẫu Fortuner khác

Fortuner Legender 2.4AT 4x2

Giá từ: 1,248,000,000 VNĐ

Fortuner 2.4MT 4x2

Giá từ: 1,015,000,000 VNĐ

Fortuner Legender 2.8AT 4x4

Giá từ: 1,459,000,000 VNĐ

Fortuner 2.8AT 4x4

Giá từ: 1,423,000,000 VNĐ

Previous Next

Tư vấn cho xe Fortuner 2.4AT 4x2

Dự toán chi phí
Tư vấn tài chính
Tư vấn bảo hiểm
Tải về tài liệu
  • Catalog Fortuner
  • Catalog Fortuner
  • Bảng giá xe
  • Thông số kỹ thuật
Catalog

Vui lòng điền đầy đủ các thông tin (*)

Đen: 218

Các mẫu Fortuner khác

Fortuner Legender 2.4AT 4x2

Giá từ: 1,248,000,000 VNĐ

Fortuner 2.4MT 4x2

Giá từ: 1,015,000,000 VNĐ

Fortuner Legender 2.8AT 4x4

Giá từ: 1,459,000,000 VNĐ

Fortuner 2.8AT 4x4

Giá từ: 1,423,000,000 VNĐ

Previous Next

Tư vấn cho xe Fortuner 2.4AT 4x2

Dự toán chi phí
Tư vấn tài chính
Tư vấn bảo hiểm
Tải về tài liệu
  • Catalog Fortuner
  • Catalog Fortuner
  • Bảng giá xe
  • Thông số kỹ thuật
Catalog

Vui lòng điền đầy đủ các thông tin (*)

TÍNH NĂNG NỔI BẬT
NỘI THẤT
NGOẠI THẤT
VẬN HÀNH
AN TOÀN
PHỤ KIỆN
THƯ VIỆN
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Fortuner 2.4AT 4x2

THÔNG TIN CHUNG

Số chỗ

Số chỗ 7

Kiểu dáng

Kiểu dáng Đa dụng thể thao

Nhiên liệu

Nhiên liệu Dầu

Xuất xứ

Xuất xứ Việt Nam

ĐỘNG CƠ & KHUNG XE

Kích thước

Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 4795 x 1855 x 1835
Chiều dài cơ sở (mm) 2745
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm) 1545/1555
Khoảng sáng gầm xe (mm) 279
Góc thoát (Trước/Sau) (độ) 29/25
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.8
Trọng lượng không tải (kg) 1985
Trọng lượng toàn tải (kg) 2605
Dung tích bình nhiên liệu (L) 80

Động cơ thường

Loại động cơ 2GD-FTV (2.4L)
Số xy lanh 4
Bố trí xy lanh Thẳng hàng
Dung tích xy lanh (cc) 2393
Hệ thống nhiên liệu Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên
Loại nhiên liệu Dầu
Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút) 110 (147)/3400
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) 400/1600
Tốc độ tối đa 175

Động cơ điện

Các chế độ lái

Các chế độ lái Có

Hệ thống truyền động

Hệ thống truyền động Dẫn động cầu sau

Hộp số

Hộp số Số sàn 6 cấp

Hệ thống treo

Trước Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng
Sau Phụ thuộc, liên kết 4 điểm

Hệ thống lái

Trợ lực tay lái Thủy lực biến thiên theo tốc độ

Vành & lốp xe

Loại vành Mâm đúc
Kích thước lốp 265/65R17
Lốp dự phòng Mâm đúc

Phanh

Trước Đĩa tản nhiệt
Sau Đĩa

Tiêu chuẩn khí thải

Tiêu chuẩn khí thải Euro 4

Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)

Ngoài đô thị 6
Kết hợp 6.7
Trong đô thị 7.9

NGOẠI THẤT

Cụm đèn trước

Đèn chiếu gần LED
Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu sáng ban ngày Có
Tự động Bật/Tắt Có
Hệ thống cân bằng góc chiếu Tự động
Chế độ đèn chờ dẫn đường Có

Cụm đèn sau

Đèn vị trí LED
Đèn phanh LED
Đèn báo rẽ LED
Đèn lùi LED

Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba)

Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba) LED

Đèn sương mù

Trước LED
Sau Có

Gương chiếu hậu ngoài

Chức năng điều chỉnh điện Có
Chức năng gập điện Có
Tích hợp đèn báo rẽ Có
Màu Cùng màu thân xe

Gạt mưa

Trước Gián đoạn (điều chỉnh thời gan)
Sau Có (gián đoạn)

Chức năng sấy kính sau

Chức năng sấy kính sau Có

Ăng ten

Ăng ten Vây cá

Tay nắm cửa ngoài xe

Tay nắm cửa ngoài xe Cùng màu thân xe

Bộ quây xe thể thao

Thanh cản (giảm va chạm)

Trước Có
Sau Có

Lưới tản nhiệt

Chắn bùn

Chắn bùn Trước + Sau

Chắn bùn bên

Ống xả kép

Cánh hướng gió

Thanh đỡ nóc xe

NỘI THẤT

Tay lái

Loại tay lái 3 chấu
Chất liệu Urethane
Nút bấm điều khiển tích hợp Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay
Điều chỉnh Chỉnh tay 4 hướng

Gương chiếu hậu trong

Gương chiếu hậu trong 2 chế độ ngày và đêm

Tay nắm cửa trong xe

Tay nắm cửa trong xe Mạ Crom

Cụm đồng hồ

Loại đồng hồ Analog
Đèn báo chế độ Eco Có
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu Có
Màn hình hiển thị đa thông tin 4.2" TFT
Chức năng điều chỉnh độ sáng Có

Cửa sổ trời

GHẾ

Chất liệu bọc ghế

Chất liệu bọc ghế Nỉ

Ghế trước

Loại ghế Loại thể thao
Điều chỉnh ghế lái Chỉnh điện 6 hướng
Điều chỉnh ghế hành khách Chỉnh điện 4 hướng

Ghế sau

Hàng ghế thứ hai Gập lưng ghế 60:40 một chạm, chỉnh cơ 4 hướng
Hàng ghế thứ ba Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên
Tựa tay hàng ghế sau Có

TIỆN NGHI

Rèm che nắng kính sau

Rèm che nắng kính sau

Hệ thống điều hòa

Hệ thống điều hòa Chỉnh tay

Cửa gió sau

Cửa gió sau Có

Hộp làm mát

Hộp làm mát Có

Hệ thống âm thanh

Đầu đĩa DVD cảm ứng
Số loa 6
Cổng kết nối AUX Có
Cổng kết nối USB Có
Kết nối Bluetooth Có
Hệ thống đàm thoại rảnh tay Có
Kết nối điện thoại thông minh Có

Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm

Phanh tay điện tử

Giữ phanh điện tử

Hệ thống dẫn đường

Hiển thị thông tin trên kính lái

Khóa cửa điện

Khóa cửa điện Có

Chức năng khóa cửa từ xa

Chức năng khóa cửa từ xa Có

Cửa sổ điều chỉnh điện

Cửa sổ điều chỉnh điện 1 chạm, chống kẹt bên người lái

Cốp điều khiển điện

Hệ thống sạc không dây

Ga tự động

AN NINH/HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM

Hệ thống báo động

Hệ thống báo động Có

Hệ thống mã hóa khóa động cơ

Hệ thống mã hóa khóa động cơ Có

AN TOÀN CHỦ ĐỘNG

Hệ thống an toàn Toyota safety sense

Hệ thống chống bó cứng phanh

Hệ thống chống bó cứng phanh Có

Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp

Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp Có

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử Có

Hệ thống cân bằng điện tử

Hệ thống cân bằng điện tử Có

Hệ thống kiểm soát lực kéo

Hệ thống kiểm soát lực kéo Có

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc Có

Hệ thống hỗ trợ đổ đèo

Hệ thống cảnh báo điểm mù

Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình

Hệ thống thích nghi địa hình

Đèn báo phanh khẩn cấp

Đèn báo phanh khẩn cấp Có

Hệ thống theo dõi áp suất lốp

Camera lùi

Camera lùi Có

Camera 360 độ

Cảm biến hỗ trợ đỗ xe

Sau Có
Góc trước Có
Góc sau Có

AN TOÀN BỊ ĐỘNG

Túi khí

Túi khí người lái & hành khách phía trước Có (2)
Túi khí bên hông phía trước Có (2)
Túi khí rèm Có (2)
Túi khí đầu gối người lái Có (1)

Khung xe GOA

Khung xe GOA Có

Dây đai an toàn

Dây đai an toàn 3 điểm ELR, 7 vị trí

Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ (Tựa đầu giảm chấn)

Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ (Tựa đầu giảm chấn) Có

Cột lái tự đổ

Cột lái tự đổ Có

Khóa an toàn trẻ em

Khóa an toàn trẻ em ISO FIX

Khóa cửa an toàn

Khóa cửa an toàn Có
  • Trụ sở chính : 0901 86 0507
  • CN Gò Vấp : 0901 86 0508
  • Sure NV.Lượng : 0901 86 0506
  • CN Quận 9 : 0901 86 0509
  • CN Thủ Đức : 0901 86 0512
Sản Phẩm
  • Xe Mới
  • Xe Đã Qua Sử Dụng
  • Xe Phiên Bản Đặc Biệt
Dịch Vụ
  • Lịch Bảo Dưỡng
  • Bảo Hiểm
  • Thẩm Định Xe
  • Cứu Hộ
Tiện Ích
  • Dự Toán Chi Phí
  • So Sánh Xe
  • Đăng Ký Lái Thử
  • Sửa chữa đặc biệt
  • Đặt Hẹn Dịch Vụ

Công ty Cổ phần Toyota Đông Sài Gòn - Đại lý xe ô tô Toyota chính hãng tại TP.HCM.

  • ĐKKD số: 0303091197
  • Đăng ký ngày: 12/06/2013
  • Cơ quan cấp ĐKKD: Sở kế hoạch & Đầu tư TP.HCM
cskh@toyotasaigon.com

©Copyright 2023

  • Chính sách bảo mật|
  • Các điều khoản|
  • Liên hệ