Fortuner 2.8AT 4x4
1,423,000,000 VNĐ
•7 chỗ• SUV • Dầu
• Xe trong nước
• Hộp số tự động 6 cấp


![]() |
---|
Động cơ |
Tốc độ tối đa ( km/h ) |
180 |
Loại động cơ |
1GD-FTV (2.8L) |
Dung tích xy lanh ( cc ) |
2755 |
Công suất tối đa ( KW (HP)/ vòng/phút ) |
150 (201)/3400 |
Mô men xoắn tối đa ( Nm @ vòng/phút ) |
500/1600 |
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động |
Dung tích bình nhiên liệu ( L ) |
80 |
Tỉ số nén |
Hệ thống nhiên liệu |
Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/Common rail direct injection & Variable nozzle turborcharger (VNT) |
Nhiên liệu |
Dầu/Diesel |
Số xy lanh |
4 |
Bố trí xy lanh |
Thẳng hàng/In line |
Kích thước |
D x R x C ( mm ) |
4795 x 1855 x 1835 |
Chiều dài cơ sở ( mm ) |
2745 |
Khoảng sáng gầm xe ( mm ) |
279 |
Bán kính vòng quay tối thiểu ( m ) |
5.8 |
Trọng lượng không tải ( kg ) |
2140 |
Trọng lượng toàn tải ( kg ) |
2735 |
Khoang chở hàng ( mm ) |
Góc thoát (Trước/ sau) ( Độ ) |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) ( mm ) |
1545/1555 |
Kích thước nội thất ( mm x mm x mm ) |
Vết bánh xe (Trước/Sau) |
Hệ thống truyền động |
Dẫn động 2 cầu bán thời gian, gài cầu điện tử/Part-time 4WD, electronic transfer switch |
Hộp số |
Số tự động 6 cấp/6AT |
Hệ thống treo |
Trước |
Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng/Double wishbone with torsion bar |
Sau |
Phụ thuộc, liên kết 4 điểm/Four links with torsion bar |
Vành & Lốp xe |
Loại vành |
Mâm đúc/Alloy |
Kích thước lốp |
265/60R18 |
Lốp dự phòng |
Mâm đúc/Alloy |
Phanh |
Trước |
Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc |
Sau |
Đĩa/Disc |
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 4 |
Tiêu thụ nhiên liệu |
Trong đô thị ( L/100km ) |
9.86 |
Ngoài đô thị ( L/100km ) |
7.07 |
Kết hợp ( L/100km ) |
8.11 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Trung bình ( lít / 100km ) |
Chế độ lái ECO / POWER |
Mã động cơ |
Lốp xe |
Mân xe |
Chế độ lái |
Công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu |
Động cơ điện |
Công suất tối đa |
Mô men xoắn tối đa |
Ắc quy Hybrid |
Loại |
Khung xe |
Loại |